Có 2 kết quả:

传染性 chuán rǎn xìng ㄔㄨㄢˊ ㄖㄢˇ ㄒㄧㄥˋ傳染性 chuán rǎn xìng ㄔㄨㄢˊ ㄖㄢˇ ㄒㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) infectious
(2) epidemic

Từ điển Trung-Anh

(1) infectious
(2) epidemic